Có 2 kết quả:
引咎辞职 yǐn jiù cí zhí ㄧㄣˇ ㄐㄧㄡˋ ㄘˊ ㄓˊ • 引咎辭職 yǐn jiù cí zhí ㄧㄣˇ ㄐㄧㄡˋ ㄘˊ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to admit responsibility and resign
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to admit responsibility and resign
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh